Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Girl Scouts


noun
an organization of young women and girls founded in 1912 for character development and citizenship training
Hypernyms:
organization, organisation
Member Meronyms:
Girl Scout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.