Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Epsom salts


noun
1. hydrated magnesium sulfate that is taken orally to treat heartburn and constipation and injected to prevent seizures
Syn:
bitter salts
Hypernyms:
magnesium sulfate
2. (used with a singular noun) hydrated magnesium sulfate used as a laxative
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
purgative, cathartic, physic, aperient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.