Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
DMZ


noun
a zone from which military forces or operations or installations are prohibited
- tensions exist on both sides of the demilitarized zone separating North Korea and South Korea
Syn:
demilitarized zone
Hypernyms:
zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.