Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cape Hatteras


noun
a promontory on Hatteras Island off the Atlantic coast of North Carolina
- frequent storms drive ships to their destruction on Cape Hatteras
Instance Hypernyms:
cape, ness, promontory, headland, head, foreland
Part Holonyms:
North Carolina, Old North State, Tar Heel State, NC


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.