Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Buddha



noun
1. founder of Buddhism;
worshipped as a god (c 563-483 BC) (Freq. 3)
Syn:
Siddhartha, Gautama, Gautama Siddhartha, Gautama Buddha
Instance Hypernyms:
mystic, religious mystic
2. one who has achieved a state of perfect enlightenment
Hypernyms:
saint, holy man, holy person, angel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.