Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Anthony


noun
1. Roman general under Julius Caesar in the Gallic wars;
repudiated his wife for the Egyptian queen Cleopatra;
they were defeated by Octavian at Actium (83-30 BC)
Syn:
Antony, Mark Antony, Mark Anthony, Antonius, Marcus Antonius
Instance Hypernyms:
general, full general
2. United States suffragist (1820-1906)
Syn:
Susan Anthony, Susan B. Anthony, Susan Brownell Anthony
Instance Hypernyms:
suffragist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anthony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.