Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
vandalism



/'vændəlizm/

danh từ

tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.