 | partir |
|  | Ba con đường xuất phát từ làng |
| trois routes partent du village |
|  | Xuất phát từ một nguyên lí sai |
| partir d'un principe faux |
|  | Điều đó xuất phát từ một tấm lòng tốt |
| cela part d'un bon coeur |
|  | (thể dục thể thao) départ |
|  | Đường xuất phát |
| ligne du départ |
|  | Hiệu xuất phát |
| signal du départ |