|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyến giáp
 | (sinh vật học) (cũng như tuyến giáp trạng) thyroïde | |  | sa tuyến giáp | |  | (y học) thyréoptose | |  | kích tố tuyến giáp | |  | thyréostimuline | |  | thủ thuật cắt bỏ tuyến giáp | |  | (y học) thyroïdectomie | |  | viêm tuyến giáp | |  | (y học) thyroïdite |
|
|
|
|