 | vertical. |
| |  | Đường thẳng đứng |
| | (toán học) ligne verticale; verticale; |
| |  | Tư thế thẳng đứng |
| | position verticale. |
| |  | à plomb; d'aplomb. |
| |  | Mặt trời giọi thẳng đứng xuống mặt đất |
| | le soleil tombe à plomb sur la terre |
| |  | Để hòn đá rơi thẳng đứng |
| | laisser tomber une pierre d'aplomb. |