 | sac (de jute...) |
| |  | Cho gạo vào tải |
| | mettre du riz en sac |
| |  | transporter |
| |  | Tải hàng |
| | transporter des marchandises |
| |  | (thông tục) liquider |
| |  | Chỗ thịt còn thừa để tôi tải cho |
| | laissez-moi, je vais liquider tout ce qu'il reste de viande |
| |  | charge |
| |  | Xe chở hàng vượt tải |
| | voiture qui porte des machandises excédant la charge ordinaire |
| |  | (xây dựng) portée |
| |  | chất tải |
| |  | (sinh vật học, sinh lý học) transporteur |
| |  | chịu tải |
| |  | portant |