 | remonter |
|  | Ngược theo dòng sông |
| remonter le long d'un fleuve |
|  | Ngược dòng thời gian |
| remonter le cours des ans |
|  | inverse |
|  | ảnh ngược |
| (vật lý học) image inverse |
|  | Chiều ngược |
| sens inverse |
|  | contraire |
|  | Gió ngược |
| vent contraire |
|  | (thiên văn học) rétrograde |
|  | Chuyển động ngược |
| mouvement rétrograde |
|  | à l' envers |
|  | Bức tranh treo ngược |
| un tableau suspendu à l'envers |
|  | contre |
|  | Bơi ngược dòng |
| nager contre le courant |
|  | Đi ngược gió |
| aller contre le vent |
|  | mạn ngược |
|  | haute région |