 | (thực vật học) saurauja |
|  | chaud; en feu |
|  | Xứ nóng |
| pays chaud |
|  | Trà nóng |
| thé chaud |
|  | Nước nóng |
| eau chaude |
|  | Trời nóng |
| temps chaud; |
|  | Động vật máu nóng (sinh vật học, sinh lý học) |
| animaux à sang chaud |
|  | Má nóng |
| des joues en feu |
|  | irascible |
|  | Tính nóng |
| caractère (humeur) irascible |
|  | s' impatienter de; griller de |
|  | Nóng đi |
| s' impatienter de partir |
|  | nong nóng |
|  | (redoublement sens atténué) lègèrement chaud |
|  | nóng như thiêu |
|  | torride |
|  | ở đây nóng quá |
|  | on cuit ici; on grille ici |