|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khâu
 | virole, abras | |  | Khâu chuôi dao | | abras d'un couteau; virole d'un couteau | |  | grosse bague | |  | Khâu vàng | | grosse bague en or | |  | (kỹ thuật) manchon | |  | Khâu nối | | manchon d'assemblage; manchon d'accouplement | |  | anneau; chaînon; maillon | |  | Khâu dây xích | | anneau d'une chaîne | |  | Đây chỉ là một khâu trong chuỗi dài sự kiện | | ce n'est qu'un maillon dans toute une chaîne d'événements | |  | secteur | |  | Một khâu của nền kinh tế quốc dân | | un secteur de l'économie nationale | |  | coudre; suturer | |  | Khâu cái áo dài | | coudre une robe | |  | Khâu vết thương | | suturer une blessure |
|
|
|
|