 | employer; servir; se servir; utiliser; user de; recourir à; avoir recours à |
|  | Dùng một dụng cụ |
| employer un instrument |
|  | Dụng cụ này dùng để làm gì? |
| à quoi ça sert, cet outil? |
|  | Dùng bàn tay của mình |
| se servir de sa main |
|  | Dùng vật và người |
| utiliser les choses et les hommmes |
|  | Dùng quyền của mình |
| user de son droit |
|  | Dùng đến mưu mẹo |
| recourir à la ruse |
|  | Dùng đến bạo lực |
| avoir recours à la violence |
|  | có thể dùng được |
|  | utilisable |
|  | ít dùng |
|  | peu usité |
|  | không dùng đến |
|  | inutilisé |
|  | không dùng được |
|  | inutilisable |
|  | người dùng |
|  | usager; utilisateur |