 | quoi |
|  | Anh nghĩ về cái gì? |
| à quoi pensez-vous? |
|  | ce qui; ce que; que |
|  | Tôi không biết cái gì đã xảy ra |
| je ne sais pas ce qui est arrivé |
|  | Cái gì đang xảy ra vậy? |
| que se passe-t-il? |
|  | Mày muốn cái gì? |
| que veux-tu? |
|  | rien |
|  | Có cái gì lố lăng như thế không? |
| y-a-t-il rien de si ridicule? |
|  | cái gì vậy ? |
|  | qu'est-ce?; qu'est-ce que c'est? |