 | assurer; assurance |
| |  | Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn |
| | cet immeuble a été assuré contre l'incendie |
| |  | Chiếc xe này được bảo hiểm chống trộm |
| | cette voiture est assurée contre le vol |
| |  | bảo hiểm hàng hải |
| |  | assurances maritimes |
| |  | công ty bảo hiểm |
| |  | compagnie d'assurances |
| |  | hợp đồng bảo hiểm |
| |  | contrat d'assurance, police d'assurance |
| |  | người môi giới bảo hiểm |
| |  | courtier d'assurances |
| |  | người bảo hiểm |
| |  | assureur |
| |  | người được bảo hiểm |
| |  | assuré; assurée |
| |  | phí bảo hiểm (bảo phí) |
| |  | prime d'assurance |
| |  | thanh tra bảo hiểm |
| |  | inspecteur d'assurances |