 | animal |
| |  | Phân loại động vật |
| | classification des animaux |
| |  | ám ảnh sợ động vật (y học) |
| |  | zoophobie |
| |  | ảo thị động vật (y học) |
| |  | zoopsie |
| |  | bệnh động vật truyền cho người (y học) |
| |  | zoonose |
| |  | chuồng nuôi động vật |
| |  | vivarium |
| |  | chữa bệnh động vật |
| |  | zoothérapeutique |
| |  | có hình động vật |
| |  | zoomorphe |
| |  | có nguồn gốc động vật |
| |  | zoogène |
| |  | có vết tích động vật (địa chất) |
| |  | zooïde |
| |  | đá động vật |
| |  | zoolithe |
| |  | địa lí động vật |
| |  | zoogéographie |
| |  | động vật dạng cây |
| |  | phytozoaire |
| |  | động vật đa bào |
| |  | métazoaire |
| |  | động vật đơn bào |
| |  | protozoaire |
| |  | động vật kí sinh |
| |  | zooparasite |
| |  | động vật nổi |
| |  | zooplancton |
| |  | hoạ sĩ động vật |
| |  | animalier |
| |  | mụn động vật (thực vật học) |
| |  | zoocécidie |
| |  | người thờ động vật |
| |  | zoolâtre |
| |  | phép bói động vật |
| |  | zoomancie |
| |  | phép chữa động vật |
| |  | zoothérapie |
| |  | sự phòng bệnh bằng động vật |
| |  | zooprophylaxie |
| |  | truyền giống do động vật |
| |  | zoochore |