|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trợ cấp
verb to subsidize, to supply as relief
| [trợ cấp] | | | to subsidize | | | xem tiền trợ cấp | | | Trợ cấp thương tật | | Injury benefit; Disability allowance/pension; Invalidity pension | | | Trợ cấp đi lại | | Travel allowance | | | Người được hưởng trợ cấp | | Pensioner |
|
|
|
|