|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thở
verb to breathe, to respire
| [thở] | | | to respire; to breathe | | | Thở bằng miệng / mũi | | To breathe through one's mouth/nose | | | Dừng lại để thở | | To pause for breath | | | Phải chừa chỗ cho tôi thở chứ! | | I need room to breathe! | | | Cho tôi thở cái đã! | | Let me get my breath (back)!; Let me catch my breath! |
|
|
|
|