Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư sản



adj
capitalist

[tư sản]
private property
bourgeois
Tẩy chay báo chí tư sản
To boycott the bourgeois press
Phát động Đại cách mạng văn hoá vô sản nhằm trừ tiệt tàn tích của cái gọi là tư tưởng và tập quán tư sản
To launch the Great Proletarian Cultural Revolution in order to eradicate the remains of so-called bourgeois ideas and customs
the middle class; the bourgeoisie
Tầng lớp tư sản gộc
The upper middle class
Sống lối sống tư sản
To live in a middle-class way



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.