|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sự kiện
noun event sự kiện lịch sử historic event
| [sự kiện] | | | fact; event | | | Sự kiện và con số | | Facts and figures | | | Các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 | | Historical events in the early twentieth century | | | Những sự kiện như thế nhắc cho chúng ta nhớ rằng... | | Such events are a reminder that... | | | Một tuần lễ có nhiều sự kiện nổi bật | | An eventful week |
|
|
|
|