sát
verb, adj
be very close to, adjoining
 | [sát] | | |  | close | | |  | Họ đi sát đằng sau chúng tôi | | | They walked close behind us | | |  | Đừng lại sát quá! | | | Don't come too close! | | |  | Những nhà sát nhau | | | Houses close together | | |  | Các bạn hãy ngồi sát nhau hơn nữa vì hết ghế rồi! | | | Sit closer together because there are no more seats! |
|
|