Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyến luyến



verb
to attach
quyến luyến người nào to attach oneself to someone

[quyến luyến]
động từ
be attached, have an effection for
quyến luyến người nào
to attach oneself to someone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.