|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quác
| [quác] | | | Quack; crackle. | | | Quác quác (láy, ý liên tiếp ) | | Quack, quack; cackle, cackle. | | | Quang quác (láy, ý mạnh ) | | Cackle. |
Quack; crackle Quác quác (láy, ý liên tiếp) Quack, quack; cackle, cackle Quang quác (láy, ý mạnh) Cackle
|
|
|
|