|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẩm đề
| [phẩm đề] | | | (từ cũ) Write down one's appreciation (of a poem...) | | | (arch.) estimation, estimate, appraise, estimate | | | phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (truyện Kiều) | | please write your comments, lending it some worth |
(từ cũ) Write down one's appreciation (of a poem ...)
|
|
|
|