|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phà
noun ferry-boat verb to reek, to breathe, to erhale phà hơi sặc mùi rượu to reek of alcohol
| [phà] | | danh từ. | | | ferry-boat. | | động từ. | | | to reek, to breathe, to erhale. | | | phà hơi sặc mùi rượu | | to reek of alcohol. |
|
|
|
|