|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhe
| [nhe] | | | cũng như nhe răng | | | Bare (one's teeth), show (one's teeth). | | | Cười nhe răng | | To smile and show one's teeth, to grin. | | | nhe nanh múa vuốt | | | bare the teeth and brandish the claws |
Bare (one's teeth), show (one's teeth) Cười nhe răng To smile and show one's teeth, to grin
|
|
|
|