Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhóc


[nhóc]
Brat.
Hai thằng nhóc vật nhau
The two brats were wrestling.
greenhorn; unfledged youth; sucker (American); cissy (thằng nhóc, nhóc con)



Brat
Hai thằng nhóc vật nhau The two brats were wrestling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.