|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhóc
| [nhóc] | | | Brat. | | | Hai thằng nhóc vật nhau | | The two brats were wrestling. | | | greenhorn; unfledged youth; sucker (American); cissy (thằng nhóc, nhóc con) |
Brat Hai thằng nhóc vật nhau The two brats were wrestling
|
|
|
|