|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặn
| [nặn] | | | Knead, model, sculpture, fashion, shape | | | Nặn bột thành những con giống | | To knead coloured dough into coloured paste animals. | | | Nặn tượng ai | | To model someone's effigy. | | | Squeeze out (milk, pus) | | | Nặn mủ ở nhọt ra | | To squeeze matter out of a boil. | | | make up, concoct, fabricate (stories) |
Knead, model Nặn bột thành những con giống To knead coloured dough into coloured paste animals Nặn tượng ai To model someone's effigy Squeeze out Nặn mủ ở nhọt ra To squeeze matter out of a boil
|
|
|
|