Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặn


[nặn]
Knead, model, sculpture, fashion, shape
Nặn bột thành những con giống
To knead coloured dough into coloured paste animals.
Nặn tượng ai
To model someone's effigy.
Squeeze out (milk, pus)
Nặn mủ ở nhọt ra
To squeeze matter out of a boil.
make up, concoct, fabricate (stories)



Knead, model
Nặn bột thành những con giống To knead coloured dough into coloured paste animals
Nặn tượng ai To model someone's effigy
Squeeze out
Nặn mủ ở nhọt ra To squeeze matter out of a boil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.