Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mua mặt


[mua mặt]
Save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) face.
Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn
To greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face).



Save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) face
Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn To greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.