|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mống
| [mống] | | | Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain. | | | Sprout. | | | Mọc mống | | To sprout. | | | (thông tục) Person, head. | | | Bị bắt không sót một mống nào | | To be captured without a single person escaping. | | | platfrom (mống cầu) | | | bud; leaf-bud; burgeon | | | không có một mống nào | | not a (living) soul | | | germ, bud, shoot |
Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain Sprout Mọc mống To sprout. (thông tục) Person, head Bị bắt không sót một mống nào To be captured without a single person escaping
|
|
|
|