|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mẫu
noun acre. model; pattern; specimen
| [mẫu] | | | hectare | | | 500 mẫu rừng | | 500 hectares of forest | | | 10 mẫu nho | | 10 hectares of vines | | | sample; specimen | | | Mẫu máu hoàn toàn trùng hợp với mẫu máu thu được tại hiện trường | | The blood sample is a perfect match with that found at the scene of the crime | | | form | | | Tất cả khách nước ngoài đều phải điền vào mẫu này | | All foreign visitors must fill in this form |
|
|
|
|