Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
laze
[Clear Recent History...]
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
laze
laser
Cộng hưởng từ laze
: Laser Magnetic Resonance (LMR)
băng quang laze
: laser optic tape
bộ cảm biến laze
: laser sensor
bộ cộng hưởng laze
: laser resonator
bộ dao động laze
: laser oscillator
bộ đồng chỉnh laze
: laser tracker
bộ dò bức xạ laze
: laser radiation detector
bộ khuếch đại laze
: laser amplifier
bộ lưu trữ laze nhũ
: emulsion laser storage
bộ nhớ chiếu laze
: emulsion laser storage
bộ nhớ laze
: laser storage
bộ nhớ laze
: laser memory
bộ nhớ tác động bằng laze
: emulsion laser storage
bộ phát hiện tia laze
: laser detector
bộ thăm dò độ sâu bằng tia laze trên không
: Laser Airborne Depth Sounder (LADS)
bút laze
: laser pen
bức xạ laze
: laser emission
bức xạ laze
: laser radiation
bước sóng laze
: laser wavelength
cấu hình laze bán dẫn
: Semiconductor Laser Configuration (SLC)
chớp laze
: laser burst
chùm laze CW
: CW laser beam
chùm laze quét
: scanning laser beam
chùm tia ánh sáng laze
: laser output beam
chùm tia laze
: laser beam
chùm tia laze
: laser beam communication
công suất laze ban đầu
: raw laser power
công suất phát laze
: raw laser power
công suất quét tia laze
: laser scanning power
dải thông laze
: laser bandwidth
dàn phản xạ laze ngược
: Laser Retroreflector Array (LRA)
đầu đọc máy quay đĩa laze
: laser pick-up head
đầu in laze
: laser print head
đầu laze
: laser head
đèn chớp laze
: laser flash tube
đèn hai cực laze
: diode laser
đi-ốt laze
: laser diode (LD)
đi-ốt laze
: laser diode
đi-ốt laze công suất thấp
: low-power laser diode
đi-ốt laze dòng ngưỡng
: threshold current laser diode
đi-ốt laze kiểu phun
: Injection Laser Diode (ILD)
đi-ốt laze phun
: injection laser diode (ILD)
đi-ốt laze phun
: injection laser diode
điện tử học lượng tử và khoa học laze
: Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
điều khiển tia laze
: driver a laser
đĩa laze
: laser disk (LD)
đĩa laze
: Laser Disc (LD)
đĩa laze
: laser disc
đĩa laze
: laser disk
đĩa laze kỹ thuật số
: laser digital disk (LDD)
đĩa quang laze
: laser optic disc
đĩa quang laze
: laser optic disk
đĩa quang laze
: laser optical disk
đĩa quang laze xóa được
: ELOD (erasable laser optical disk)
đĩa quang laze xóa được
: erasable laser optical disc
đo cao độ bằng laze
: laser levelling
đo độ cao bằng laze
: laser levelling
đo xa laze
: laser telemetry
độ dài sóng laze
: laser wavelength
đường laze
: laser transit
đường laze nhìn thấy
: visible laser lines
dụng cụ đo laze
: laser measuring instrument
dụng cụ xác định tầng mây cao nhất dùng tia laze
: laser ceilometer
ghi tia laze
: laser beam recording
giao thoa kế laze
: laser interferometer
hàn (bằng) laze
: laser welding
hệ giám kiểm bằng laze
: laser monitoring system
hệ kiểm tra bằng laze
: laser monitoring system
hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
: Precision Laser Tracking System (PLTS)
hốc cộng hưởng laze
: laser cavity
khẩu độ laze
: laser aperture
lái tia laze
: driver a laser
lắp ráp các sợi quang laze tự động
: Automatic Laser Fibre Assembly (ALFA)
làm lạnh bằng laze
: laser cooling
laze CO2
: CO2 laser
laze CO2 phóng điện
: electric-discharge CO2 laser
laze CW
: CW laser
laze YAG (laze neođim)
: YAG laser
laze agon iôn hóa
: ionized argon laser
laze ba mức
: three-level laser
laze bán dẫn
: solid state laser
laze bán dẫn
: semiconductor laser
laze bị xung động
: pulsed laser
laze biến điệu
: modulated laser
laze bơm bằng điện
: electrically-pumped laser
laze bơm bằng nhiệt
: thermally-pumped laser
laze bơm quang
: optically pumped laser
laze bơm quang (học)
: optically pumped laser
laze bromua thủy ngân
: mercury-bromide laser
laze bước sóng ngắn
: short wavelength laser
laze cacbon monoxit
: carbon monoxide laser
laze chất lỏng vô cơ
: inorganic liquid laser
laze chất rắn
: solid state laser
laze chất rắn
: semiconductor laser
laze chùm điện tử
: electron beam laser
laze chùm màu xanh lục
: green beam laser
laze chuyển Q
: Q-switch laser
laze chuyển mạch
: switched laser
laze có hốc quang học lớn
: Large Optical Cavity Laser
laze công suất cao
: high-power laser
laze đa kiểu
: multimode laser
laze điện tử tự do
: Free Electron Laser (FEL)
laze điện tử tự do
: Free Electron Laser (FLE)
laze điều hưởng được
: tunable laser
laze điot
: diode laser
laze đo tầm vệ tinh
: Satellite Laser -Ranging (SLR)
laze đóng phun
: injection-locked laser
laze đơn tần
: single frequency laser
laze đơn tần công suất thấp
: low-power single-frequency laser
laze đọc
: scanning laser
laze đọc
: read laser
laze electron tự do
: free-electron laser
laze gali asenua
: gallium arsenide laser
laze gali asenua
: GaAs laser
laze hạt nhân
: nuclear laser
laze helinê-ông
: helium-neon laser
laze hóa học
: chemical laser
laze hóa màu
: dye laser
laze hơi kim loại
: metal vapour laser
laze hơi kim loại
: metal vapor laser
laze hồi tiếp phân tán
: distributed feedback laser
laze hồng ngọc
: ruby laser
laze hồng ngoại
: laser
laze hồng ngoại
: infrared laser
laze hoạt nghiệm
: range-gated laser oscilloscope
laze iôn
: ion laser
laze iot
: iodine laser
laze khí
: gas laser
laze khí
: CW gas laser
laze khí
: gas dynamic laser
laze khí CO2
: carbon dioxide laser
laze khí CO2
: CO2 laser (carbon dioxide laser)
laze khí cacbonic
: CO2 laser (carbon dioxide laser)
laze khí cacbonic
: carbon dioxide laser (CO2 laser)
laze khí động
: gas-dynamic laser
laze khí phân tử
: molecular gas laser
laze khí phóng điện
: gas-discharge laser
laze khí xung
: pulsed gas laser
laze khóa kiểu
: mode-locked laser
laze khóa phun
: injection-locked laser
laze liên tục
: continuous laser beam
laze lỏng
: liquid laser
laze lỏng hữu cơ
: organic liquid laser
laze mạch chuyển Q
: Q-switched laser
laze màu đỏ
: red laser
laze màu nhuộm
: dye laser
laze màu xanh lam
: blue-green laser
laze năng động khí
: gas dynamic laser
laze năng lượng cao
: high-energy laser
laze năng lượng thấp
: low-energy laser
laze nêon-heli
: helium neon laser
laze ngọc đỏ
: ruby laser
laze nhiều kiểu dao động
: multimode laser
laze ổn định
: stabilized laser
laze phân tử
: molecular laser
laze phóng điện
: electric discharge laser
laze phun
: injection laser
laze quang phân ly
: photodissociation laser
laze quét
: scanning laser
laze quét
: read laser
laze rọi sáng đích
: target-illuminating laser
laze ruby
: ruby laser
laze sóng liên tục
: CW laser
laze sóng liên tục
: CW gas laser
laze tham số
: parametric laser
laze thủy ngân
: mercury laser
laze thủy tinh
: glass laser
laze tia X
: x-ray laser
laze tinh thể
: crystal laser
laze tinh thể hồng ngọc
: ruby crystal laser
laze xenon clorua
: xenon chloride laser
laze xung
: pulsed laser
laze xung động
: pulse laser
laze xung khổng lồ
: Q-switch laser
laze xung khổng lồ
: Q-switched laser
laze xung khổng lồ
: giant pulse laser
laze xung ngắn
: short-pulsed laser
liên lạc bằng laze
: laser communications
máy định tầm laze
: laser range-finder
máy đo địa chấn laze
: laser seismometer
máy đo gió laze
: laser anemometer
máy dự báo động đất laze
: laser earthquake alarm
máy ghi quang laze
: laser optical recorder
máy in laze
: laser printer
máy in-sao chụp laze
: laser printer-copier
máy khoan dùng laze
: laser drill
máy laze
: laser tracker
máy phát hiện xâm nhập bằng laze
: laser intrusion detector
máy phát tia laze
: laser emitter
máy thu phát cảnh báo laze
: laser warning receiver
máy viễn trắc tia laze
: laser ranging system
mã laze
: laser code
môi trường laze hoạt động
: active laser medium
môi trường laze lỏng
: liquid laser medium
mũi laze vạch dấu
: laser scriber
năng lượng chùm laze
: laser beam energy
năng lượng laze
: laser energy
ngưỡng laze
: laser threshold
phân cực do tia laze
: laser induced polarization
phổ học laze
: laser spectroscopy
phổ học laze cộng tuyến
: collinear laser spectroscopy
phong tốc kế laze
: laser anemometer
phương pháp đo bằng phép dội laze
: laser echo ranging technique
phương tiện laze
: laser optic medium
phương tiện laze
: laser medium
phương tiện quang laze
: laser optic medium
phương tiện quang laze
: laser medium
quang học laze
: Laser Optics (LO)
quang phổ học laze quốc tế
: International Laser Spectroscopy (ILS)
sự cắt bằng chùm laze
: laser cutting
sự cắt bằng chùm laze
: laser beam cutting
sự cắt bằng laze
: laser cutting
sự cắt bằng tia laze
: laser cutting
sự chiếu sáng bằng laze
: laser illumination
sự chuyển tiếp laze
: laser transition
sự dẫn hướng bằng laze
: laser guidance
sự điều biến bằng chùm laze
: laser beam modulation
sự đo giao thoa laze
: laser interferometry
sự đồng chỉnh bằng laze
: laser tracking
sự dò dấu laze
: laser tracking
sự ghi bằng chùm laze
: laser beam recording
sự ghi quang laze
: laser optic recording
sự gia công bằng laze
: laser machining
sự hàn bằng chùm laze
: laser beam welding
sự hàn bằng tia laze
: laser welding
sự in laze
: laser printing
sự kích thích laze
: laser excitation
sự nung chảy bằng laze
: laser melting
sự tạo tia laze
: laser action
sự tinh chỉnh bằng laze
: laser trimming
sự trao đổi xung laze hai chiều
: two-way exchange of laser pulses
sự ủ bằng laze
: laser annealing
sự vạch dấu bằng laze
: laser scribing
tác dụng laze
: laser action
tạo hợp kim bằng laze
: laser alloying
tần số laze
: laser frequency
thẻ quang laze
: laser optic card
thử nghiệm thông tin laze vệ tinh
: Satellite laser communications experiment (SLEC)
thủy tinh laze
: laser glass
tính phù hợp của chùm laze
: coherency of a laser beam
tia laze
: Laser Jet (LI)
tia laze có năng lượng cao
: high energy laser
truyền thông laze
: laser communications
vạch tia laze
: laser line
vệ tinh địa-động laze
: Laser Geo -dynamics Satellite (LAGEOS)
vũ khí laze
: laser weapon
bộ nhớ laze
photodigital memory
bộ nhớ toàn ký laze
laser-holography storage
chùm laze CW
continuous-wave signal
chùm laze liên tục
continuous load
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.