Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kích thước



noun
measure; size; dimension

[kích thước]
dimension; size
Một căn phòng (có kích thước ) nhỏ
A small-size/small-sized room
Hai phòng này có kích thước bằng nhau
These two rooms are the same size



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.