|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộc tốc
| [hộc tốc] | | | Breathless. | | | Chạy hộc tốc về nhà | | To run home in a breathless hurry. | | | Làm hộc để kịp giao hàng | | To work breathlessly in order to deliver the goods on time. |
Breathless Chạy hộc tốc về nhà To run home in a breathless hurry Làm hộc để kịp giao hàng To work breathlessly in order to deliver the goods on time
|
|
|
|