|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dao pha
| [dao pha] | | danh từ | | | All-purpose knife; chopper; (nghĩa bóng) smart fellow, clever fellow | | | Anh ấy như con dao pha | | He is a jack-of-all-trades. |
All-purpose knife Anh ấy như con dao pha He is a jack-of-all-trades
|
|
|
|