|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dòng giống
| [dòng giống] | | danh từ | | | Stock, race; ancestry | | | Dòng giống Tiên Rồng | | The race of Fairies and Dragons (Vietnamese, according to an old legend). |
Stock, race Dòng giống Tiên Rồng The race of Fairies and Dragons (Vietnamese, according to an old legend)
|
|
|
|