|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắt bóp
| [chắt bóp] | | | To stint oneself in; economize; scrimp; use sparingly; husband | | | phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy | | that sum of money was the result of many years stinting himself in everything | | | chắt bóp từng đồng | | to stint oneself in money and save every penny | | | sống chắt bóp | | live economically; live very near | | | thrifty |
To stint oneself in phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy that sum of money was the result of many years stinting himself in everything chắt bóp từng đồng to stint oneself in money and save every penny
|
|
|
|