|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổ phần
noun stock; share
| [cổ phần] | | | share; (nói chung) holdings, stock | | | Nắm 51 % cổ phần | | To own 51% of the shares | | | Có cổ phần trong nhiều công ty | | To have/hold shares in several companies; To have holdings in several companies | | | joint-stock | | | Lập một doanh nghiệp cổ phần | | To form a joint-stock enterprise |
|
|
|
|