|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu cú
| [câu cú] | | | syntax | | | Nói bất chấp câu cú | | To speak with the omission of syntax | | | Viết không ra câu cú | | To be unable to write a correct sentence |
Sentence (nói khái quát) viết không thành câu cú to be unable to write a correct sentence
|
|
|
|