Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốn



number
Four, fourth
một năm có bốn mùa there are four seasons in a year
một trăm lẻ bốn a hundred and four
châu á gấp bốn lần châu âu Asia is four times larger than Europe
đợt bốn round four, the fourth round
bốn tám forty-eight
xe bốn bánh a four-wheeler
thú bốn chân a quadruped
bốn dài hai ngắn

[bốn]
four
Một năm có bốn mùa
There are four seasons in a year
Một trăm lẻ bốn
A hundred and four
Châu á rộng gấp bốn lần châu Âu
Asia is four times larger than Europe
fourth
Đợt bốn
The fourth round
xem bốn mươi
Bốn tám
Forty-eight
tetra-; quadru-
Thú bốn chân
Quadruped
Tăng gấp bốn
To increase fourfold; To quadruple
Bốn năm một lần
Quadrennial
Bốn dài hai ngắn
(đùa cợt) Four long boards and two short ones (making up a coffin)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.