|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệ
noun Platform, pedestal, dais tượng đặt trên bệ đá the statue is placed on a pedestal bệ pháo an artillery platform bệ máy a machine platform chín bệ the throne verb To interlard integrally bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống to interlard one's work with integral details of real life
| [bệ] | | danh từ | | | platform, stage, pedestal, dais; rostrum; throne; crown | | | tượng đặt trên bệ đá | | the statue is placed on a pedestal | | | bệ pháo | | an artillery platform | | | bệ máy | | a machine platform | | | bệ cửa sổ | | windowsill | | | chín bệ | | | the throne | | động từ | | | to interlard integrally | | | bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống | | to interlard one's work with integral details of real life | | | take away, bring away |
|
|
|
|