|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạch
| [bạch] | | | white | | | ngựa bạch | | an all-white horse | | | hoa hồng bạch | | a white rose | | | bạch diện thư sinh | | a new pupil | | | with a thud, thuddingly | | | ngã đánh bạch một cái | | to fall with a thud | | | (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze | | động từ | | | to set forth, state; give an account (of) | | | ngã đánh bạch | | to fall with a plop |
white ngựa bạch an all-white horse hoa hồng bạch a white rose bạch diện thư sinh a new pupil With a thud, thuddingly ngã đánh bạch một cái to fall with a thud (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze
|
|
|
|