Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạch


[bạch]
white
ngựa bạch
an all-white horse
hoa hồng bạch
a white rose
bạch diện thư sinh
a new pupil
with a thud, thuddingly
ngã đánh bạch một cái
to fall with a thud
(dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze
động từ
to set forth, state; give an account (of)
ngã đánh bạch
to fall with a plop



white
ngựa bạch an all-white horse
hoa hồng bạch a white rose
bạch diện thư sinh a new pupil
With a thud, thuddingly
ngã đánh bạch một cái to fall with a thud
(dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.