|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bương
noun Big-size bamboo cột bương a bamboo pillar Bamboo tube verb & adj (To be) done for mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind
| [bương] | | danh từ | | | Big-size bamboo | | | cột bương | | a bamboo pillar | | | Bamboo tube | | | A species of huge bamboo | | động từ & tính từ | | | (To be) done for | | | mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương | | this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind | | | (thân mật) spoiled, spoilt; gone bad | | | thi bương rồi | | fail in one's examination |
|
|
|
|