|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôn
verb To rush bôn nhanh về phía trước to rush forward
| [bôn] | | động từ | | | to rush; run, flee, drop in | | | bôn nhanh về phía trước | | to rush forward | | tính từ | | | (thông tục) bolshy, bolshie (shortenned from Bolshevik) |
|
|
|
|