Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóng vía


[bóng vía]
heart, spirit, soul
cứng bóng vía, không hề sợ
iron-hearted, he is not afraid at all
người yếu bóng vía
a weak-hearted person
như bóng dáng
đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu
gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere



Heart, spirit
cứng bóng vía, không hề sợ iron-hearted, he is not afraid at all
người yếu bóng vía a weak-hearted person
như bóng dáng
đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.