|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bì bọp
| [bì bọp] | | | Flop, plop | | | sóng vỗ bì bọp vào mạn thuyền | | the waves struck flop, flop against the sides of the boat |
Flop, plop sóng vỗ bì bọp vào mạn thuyền the waves struck flop, flop against the sides of the boat
|
|
|
|