Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ộ ệ


[ộ ệ]
Be big with child.
Chửa ộ ệ
to be big with child, to be pregnant.
pot bellied



Be big with child
Chửa ộ ệ to be big with child, to be pregnant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.