|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ếnh
| [ếnh] | | | Swell (nói về bụng). | | | Uống nhiều nước quá ễnh bụng | | To have a swelling belly for having drunk too munch water. | | | (đùa) Be big with child. | | | Con mới một tuổi mà đã ễnh bụng ra rồi | | To be already big with child while the baby one has previously had is hardly one. |
Swell (nói về bụng) Uống nhiều nước quá ễnh bụng To have a swelling belly for having drunk too munch water. (đùa) Be big with child Con mới một tuổi mà đã ễnh bụng ra rồi To be already big with child while the baby one has previously had is hardly one
|
|
|
|